các sản phẩm

99% SiC Cacbua Silic Xanh F8-F220 JIS 280#-10000# 63C 64C

99% SiC Cacbua Silic Xanh F8-F220 JIS 280#-10000# 63C 64C

$3,000.00 $2,800.00 /MT

99% SiC Cacbua Silic Xanh F8-F220 JIS 280#-10000# 63C 64C

 

Hạt mài mòn Silicon Carbide xanh là loại khoáng chất nhân tạo cực kỳ cứng (Knoop 2600 hoặc Mohs 9.4) có độ dẫn nhiệt cao (100 W/mK).

Hạt Silicon carbide xanh cũng có độ bền cao ở nhiệt độ cao (ở 1000°C, hạt Silicon carbide xanh mạnh hơn Al2O3 gấp 7,5 lần).

Hạt silicon carbide xanh có mô đun đàn hồi là 410 GPa, không giảm độ bền ở nhiệt độ lên đến 1600°C;

Các hạt silicon carbide xanh không nóng chảy ở áp suất bình thường mà phân ly ở nhiệt độ 2815,5°C.

Hạt silicon carbide xanh là một thành phần hoàn toàn mới được làm từ cát silica và than cốc, có độ tinh khiết cực cao.

Hạt silicon carbide xanh có thể được sản xuất theo nhiều hình dạng liên kết phức tạp, được sử dụng cho mục đích siêu chịu lửa.

Hạt silicon carbide xanh cũng lý tưởng cho nhiều ứng dụng mài mòn khác nhau.

 

 

THÀNH PHẦN VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC CỦA SILICON CARBIDE XANH

 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Độ cứng: Knoop 2600
Độ cứng: Mohs 9,4 phút
Điểm nóng chảy 4712°F (2600°C)
Độ dẫn nhiệt 210 btu/giờ/ft2/in/°F ở 400 °F
100 btu/giờ/ft2/in/°F ở 1600 °F
Trọng lượng riêng 3,2 g/cm3
Hình dạng hạt Khối, sắc nét
Màu sắc Màu xanh lá
PHÂN TÍCH HÓA HỌC ĐIỂN HÌNH
Tổng SiC 99,15%
Tổng SiO2 0,2%
Tổng cộng Có 0,03%
Tổng Fe 0,04%
Tổng C 0,1%

 

ỨNG DỤNG CỦA SILICON CARBIDE XANH

 

Dụng cụ mài mòn liên kết

Dụng cụ mài mòn phủ

Vật liệu mài mòn có thể tái sử dụng

Vật liệu mài, đánh bóng và đánh bóng

Đá mài nhựa/gốm

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC ĐIỂN HÌNH CỦA SILICON CARBIDE XANH

 

F-MACROGRITS
GRIT SỐ ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TẠI UM
F16 1230
F20 1040
F22 885
F24 745
F30 625
F36 525
F40 438
F46 370
F54 310
F60 260
F70 218
F80 185
F90 154
F100 129
F120 109
F150 82
F180 69
F220 58

 

JIS-MICROGRITS CỦA CARBIDE SILICON XANH
CHỈ CẦN CHÀO KHÔNG. GIÁ TRỊ D50 TRONG UM
#240 57,0±3,0
#280 48,0±3,0
#320 40,0±2,5
#360 35,0±2,0
#400 30,0±2,0
#500 25,0±2,0
#600 20,0±1,5
#700 17,0±1,5
#800 14,0±1,0
#1000 11,5 ± 1,0
#1200 9,5 ± 0,8
#1500 8,0±0,6
#2000 6,7 ± 0,6
#2500 5,5 ± 0,5
#3000 4,0±0,5
#4000 3,0±0,4
#6000 2,0±0,4
#8000 1,2±0,3
#10000 0,8 ± 0,2
KIỂM TRA DỮ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN TRỞ

 

 

PDF@2x

TDS chưa được tải lên

PDF@2x

MSDS chưa được tải lên

LIÊN HỆ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, phản hồi hoặc bình luận nào,
vui lòng điền vào mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.

Scroll to Top